Có 2 kết quả:

齒輪 chǐ lún ㄔˇ ㄌㄨㄣˊ齿轮 chǐ lún ㄔˇ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (machine) gear
(2) pinion (gear wheel)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (machine) gear
(2) pinion (gear wheel)

Bình luận 0